Dasavit Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dasavit viên nang cứng

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - vitamin b1; vitamin b2; vitamin b5; vitamin b6; vitamin pp - viên nang cứng - 5mg; 2mg; 10mg ; 2mg; 10mg

Dasavit A + D Viên nang mềm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dasavit a + d viên nang mềm

công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - vitamin a ; vitamin d3 - viên nang mềm - 5000 iu; 500 iu

Cravit 1.5% Dung dịch nhỏ mắt Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cravit 1.5% dung dịch nhỏ mắt

santen pharmaceutical co., ltd. - levofloxacin hydrat - dung dịch nhỏ mắt - 15mg/ml

Dasavit A+D Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dasavit a+d

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - vitamin a, d3 -

Cravit I.V Dung dịch tiêm truyền Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cravit i.v dung dịch tiêm truyền

daiichi sankyo co., ltd. - levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) - dung dịch tiêm truyền - 750mg/150ml

Cravit Tab 500 Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cravit tab 500 viên nén bao phim

daiichi sankyo co., ltd. - levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 500mg - viên nén bao phim - 500mg

Cravit Dung dịch nhỏ mắt Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cravit dung dịch nhỏ mắt

santen pharmaceutical co., ltd. - levofloxacin - dung dịch nhỏ mắt - 5mg/ml

Cravit Dung dịch nhỏ mắt Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cravit dung dịch nhỏ mắt

santen pharmaceutical co., ltd. - levofloxacin hydrat 25mg/5ml - dung dịch nhỏ mắt